Chuyển đổi 5 UNI sang ETH
Chuyển đổi 5 UNI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:40, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00241629 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 102.487 ETH. Uniswap giảm -0.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.63%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
1,45 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
102,49 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:40 , việc chuyển đổi 5 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01208145 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00241629 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00002416
ETH
0.1
UNI
0,00024163
ETH
1
UNI
0,00241629
ETH
2
UNI
0,00483258
ETH
3
UNI
0,00724887
ETH
5
UNI
0,01208145
ETH
10
UNI
0,02416290
ETH
20
UNI
0,04832580
ETH
25
UNI
0,06040725
ETH
50
UNI
0,12081450
ETH
100
UNI
0,24162900
ETH
250
UNI
0,60407250
ETH
500
UNI
1,208145
ETH
1000
UNI
2,416290
ETH
2500
UNI
6,040725
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
4,138576
UNI
0.1
ETH
41,3858
UNI
1
ETH
413,858
UNI
2
ETH
827,715
UNI
3
ETH
1.241,573
UNI
5
ETH
2.069,288
UNI
10
ETH
4.138,576
UNI
20
ETH
8.277,152
UNI
25
ETH
10.346,44
UNI
50
ETH
20.692,88
UNI
100
ETH
41.385,761
UNI
250
ETH
103.464,402
UNI
500
ETH
206.928,804
UNI
1000
ETH
413.857,608
UNI
2500
ETH
1.034.644,02
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 18:40:20 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC