Chuyển đổi 250 UNI sang ETH
Chuyển đổi 250 UNI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:29, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00175734 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 85.584,0 ETH. Uniswap tăng +2.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.54%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.905.374,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
1,11 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
629,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
85,58 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:29 , việc chuyển đổi 250 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.43933500000000003 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00175734 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum
UNI
ETH
0.01
UNI
0,00001757
ETH
0.1
UNI
0,00017573
ETH
1
UNI
0,00175734
ETH
2
UNI
0,00351468
ETH
3
UNI
0,00527202
ETH
5
UNI
0,00878670
ETH
10
UNI
0,01757340
ETH
20
UNI
0,03514680
ETH
25
UNI
0,04393350
ETH
50
UNI
0,08786700
ETH
100
UNI
0,17573400
ETH
250
UNI
0,43933500
ETH
500
UNI
0,87867000
ETH
1000
UNI
1,757340
ETH
2500
UNI
4,393350
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap
ETH
UNI
0.01
ETH
5,690418
UNI
0.1
ETH
56,9042
UNI
1
ETH
569,042
UNI
2
ETH
1.138,084
UNI
3
ETH
1.707,126
UNI
5
ETH
2.845,209
UNI
10
ETH
5.690,418
UNI
20
ETH
11.380,837
UNI
25
ETH
14.226,046
UNI
50
ETH
28.452,092
UNI
100
ETH
56.904,185
UNI
250
ETH
142.260,462
UNI
500
ETH
284.520,924
UNI
1000
ETH
569.041,847
UNI
2500
ETH
1.422.604,618
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 09:29:40 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC