Chuyển đổi 250 UNI sang ETH
Chuyển đổi 250 UNI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,003 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:30, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00288736 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 157.408 ETH. Uniswap tăng +4.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.17%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
1,73 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
157,41 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:30 , việc chuyển đổi 250 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.7218399999999999 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00288736 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00002887
ETH
0.1
UNI
0,00028874
ETH
1
UNI
0,00288736
ETH
2
UNI
0,00577472
ETH
3
UNI
0,00866208
ETH
5
UNI
0,01443680
ETH
10
UNI
0,02887360
ETH
20
UNI
0,05774720
ETH
25
UNI
0,07218400
ETH
50
UNI
0,14436800
ETH
100
UNI
0,28873600
ETH
250
UNI
0,72184000
ETH
500
UNI
1,443680
ETH
1000
UNI
2,887360
ETH
2500
UNI
7,218400
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
3,463371
UNI
0.1
ETH
34,6337
UNI
1
ETH
346,337
UNI
2
ETH
692,674
UNI
3
ETH
1.039,011
UNI
5
ETH
1.731,686
UNI
10
ETH
3.463,371
UNI
20
ETH
6.926,743
UNI
25
ETH
8.658,428
UNI
50
ETH
17.316,857
UNI
100
ETH
34.633,714
UNI
250
ETH
86.584,285
UNI
500
ETH
173.168,569
UNI
1000
ETH
346.337,138
UNI
2500
ETH
865.842,846
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 13:30:49 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC