Chuyển đổi 0.01 ETH sang UNI
Chuyển đổi 0.01 ETH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:14, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00178126 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 52.527,0 ETH. Uniswap giảm -3.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.15%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
1,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
52,53 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:14 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00178126 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00178126 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00001781
ETH
0.1
UNI
0,00017813
ETH
1
UNI
0,00178126
ETH
2
UNI
0,00356252
ETH
3
UNI
0,00534378
ETH
5
UNI
0,00890630
ETH
10
UNI
0,01781260
ETH
20
UNI
0,03562520
ETH
25
UNI
0,04453150
ETH
50
UNI
0,08906300
ETH
100
UNI
0,17812600
ETH
250
UNI
0,44531500
ETH
500
UNI
0,89063000
ETH
1000
UNI
1,781260
ETH
2500
UNI
4,453150
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
5,614004
UNI
0.1
ETH
56,1400
UNI
1
ETH
561,400
UNI
2
ETH
1.122,801
UNI
3
ETH
1.684,201
UNI
5
ETH
2.807,002
UNI
10
ETH
5.614,004
UNI
20
ETH
11.228,007
UNI
25
ETH
14.035,009
UNI
50
ETH
28.070,018
UNI
100
ETH
56.140,036
UNI
250
ETH
140.350,089
UNI
500
ETH
280.700,179
UNI
1000
ETH
561.400,357
UNI
2500
ETH
1.403.500,893
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 21:14:19 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC