Chuyển đổi 10 ETH sang UNI
Chuyển đổi 10 ETH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:01, 8 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00221657 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 63.852,0 ETH. Uniswap tăng +1.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.37%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
1,33 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
63,85 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:01 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00221657 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00221657 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00002217
ETH
0.1
UNI
0,00022166
ETH
1
UNI
0,00221657
ETH
2
UNI
0,00443314
ETH
3
UNI
0,00664971
ETH
5
UNI
0,01108285
ETH
10
UNI
0,02216570
ETH
20
UNI
0,04433140
ETH
25
UNI
0,05541425
ETH
50
UNI
0,11082850
ETH
100
UNI
0,22165700
ETH
250
UNI
0,55414250
ETH
500
UNI
1,108285
ETH
1000
UNI
2,216570
ETH
2500
UNI
5,541425
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
4,511475
UNI
0.1
ETH
45,1147
UNI
1
ETH
451,147
UNI
2
ETH
902,295
UNI
3
ETH
1.353,442
UNI
5
ETH
2.255,737
UNI
10
ETH
4.511,475
UNI
20
ETH
9.022,95
UNI
25
ETH
11.278,687
UNI
50
ETH
22.557,375
UNI
100
ETH
45.114,749
UNI
250
ETH
112.786,873
UNI
500
ETH
225.573,747
UNI
1000
ETH
451.147,494
UNI
2500
ETH
1.127.868,734
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 21:01:13 8/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC