Chuyển đổi 10 ETH sang UNI
Chuyển đổi 10 ETH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,004 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:15, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00359717 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.308,0 ETH. Uniswap giảm -1.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.44%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
2,16 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
53,31 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:15 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00359717 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00359717 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum
![uni](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12504/small/uniswap-logo.png?1720676669)
UNI
![eth](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/279/small/ethereum.png?1696501628)
ETH
0.01
UNI
0,00003597
ETH
0.1
UNI
0,00035972
ETH
1
UNI
0,00359717
ETH
2
UNI
0,00719434
ETH
3
UNI
0,01079151
ETH
5
UNI
0,01798585
ETH
10
UNI
0,03597170
ETH
20
UNI
0,07194340
ETH
25
UNI
0,08992925
ETH
50
UNI
0,17985850
ETH
100
UNI
0,35971700
ETH
250
UNI
0,89929250
ETH
500
UNI
1,798585
ETH
1000
UNI
3,597170
ETH
2500
UNI
8,992925
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap
![eth](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/279/small/ethereum.png?1696501628)
ETH
![uni](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12504/small/uniswap-logo.png?1720676669)
UNI
0.01
ETH
2,779963
UNI
0.1
ETH
27,7996
UNI
1
ETH
277,996
UNI
2
ETH
555,993
UNI
3
ETH
833,989
UNI
5
ETH
1.389,982
UNI
10
ETH
2.779,963
UNI
20
ETH
5.559,926
UNI
25
ETH
6.949,908
UNI
50
ETH
13.899,816
UNI
100
ETH
27.799,631
UNI
250
ETH
69.499,078
UNI
500
ETH
138.998,157
UNI
1000
ETH
277.996,314
UNI
2500
ETH
694.990,784
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 19:15:29 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC