Chuyển đổi 10 ETH sang UNI
Chuyển đổi 10 ETH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:09, 26 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến ETH
Theo dõi
18:09, 26 tháng 10, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00159279 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.601,0 ETH. Uniswap tăng +1.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.44%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
956,27 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
49,6 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:09 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00159279 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00159279 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum
UNI
ETH
0.01
UNI
0,00001593
ETH
0.1
UNI
0,00015928
ETH
1
UNI
0,00159279
ETH
2
UNI
0,00318558
ETH
3
UNI
0,00477837
ETH
5
UNI
0,00796395
ETH
10
UNI
0,01592790
ETH
20
UNI
0,03185580
ETH
25
UNI
0,03981975
ETH
50
UNI
0,07963950
ETH
100
UNI
0,15927900
ETH
250
UNI
0,39819750
ETH
500
UNI
0,79639500
ETH
1000
UNI
1,592790
ETH
2500
UNI
3,981975
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap
ETH
UNI
0.01
ETH
6,278292
UNI
0.1
ETH
62,7829
UNI
1
ETH
627,829
UNI
2
ETH
1.255,658
UNI
3
ETH
1.883,487
UNI
5
ETH
3.139,146
UNI
10
ETH
6.278,292
UNI
20
ETH
12.556,583
UNI
25
ETH
15.695,729
UNI
50
ETH
31.391,458
UNI
100
ETH
62.782,916
UNI
250
ETH
156.957,289
UNI
500
ETH
313.914,578
UNI
1000
ETH
627.829,155
UNI
2500
ETH
1.569.572,888
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 18:09:30 26/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC