Chuyển đổi 100 UNI sang ETH
Chuyển đổi 100 UNI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:48, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00236279 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 126.773 ETH. Uniswap giảm -3.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.03%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 40.
Vốn hóa thị trường
1,42 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
126,77 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:48 , việc chuyển đổi 100 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.23627900000000002 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00236279 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00002363
ETH
0.1
UNI
0,00023628
ETH
1
UNI
0,00236279
ETH
2
UNI
0,00472558
ETH
3
UNI
0,00708837
ETH
5
UNI
0,01181395
ETH
10
UNI
0,02362790
ETH
20
UNI
0,04725580
ETH
25
UNI
0,05906975
ETH
50
UNI
0,11813950
ETH
100
UNI
0,23627900
ETH
250
UNI
0,59069750
ETH
500
UNI
1,181395
ETH
1000
UNI
2,362790
ETH
2500
UNI
5,906975
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
4,232285
UNI
0.1
ETH
42,3228
UNI
1
ETH
423,228
UNI
2
ETH
846,457
UNI
3
ETH
1.269,685
UNI
5
ETH
2.116,142
UNI
10
ETH
4.232,285
UNI
20
ETH
8.464,569
UNI
25
ETH
10.580,712
UNI
50
ETH
21.161,424
UNI
100
ETH
42.322,847
UNI
250
ETH
105.807,118
UNI
500
ETH
211.614,236
UNI
1000
ETH
423.228,471
UNI
2500
ETH
1.058.071,179
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 03:48:27 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC