Chuyển đổi 2 VET sang BITS
Chuyển đổi 2 VET sang BITS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,331 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:22, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BITS
Theo dõi
18:22, 22 tháng 11, 2024
0 BITS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,33084500 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.326.910.016 BIT. VeChain tăng +0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.21%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
26,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,33 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:22 , việc chuyển đổi 2 VeChain (VET) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.66169 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,33084500 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BITS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bits
VET
BITS
0.01
VET
0,00330845
BITS
0.1
VET
0,03308450
BITS
1
VET
0,33084500
BITS
2
VET
0,66169000
BITS
3
VET
0,99253500
BITS
5
VET
1,654225
BITS
10
VET
3,308450
BITS
20
VET
6,616900
BITS
25
VET
8,271125
BITS
50
VET
16,5423
BITS
100
VET
33,0845
BITS
250
VET
82,7113
BITS
500
VET
165,423
BITS
1000
VET
330,845
BITS
2500
VET
827,113
BITS
Chuyển đổi Bits sang VeChain
BITS
VET
0.01
BITS
0,03022563
VET
0.1
BITS
0,30225634
VET
1
BITS
3,022563
VET
2
BITS
6,045127
VET
3
BITS
9,067690
VET
5
BITS
15,1128
VET
10
BITS
30,2256
VET
20
BITS
60,4513
VET
25
BITS
75,5641
VET
50
BITS
151,128
VET
100
BITS
302,256
VET
250
BITS
755,641
VET
500
BITS
1.511,282
VET
1000
BITS
3.022,563
VET
2500
BITS
7.556,409
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
Trang VET-BITS được tạo vào lúc 18:22:45 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC