Chuyển đổi 1 VET sang BITS
Chuyển đổi 1 VET sang BITS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,236 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:55, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BITS
Theo dõi
18:55, 3 tháng 6, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,23605400 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 413.903.406 BIT. VeChain tăng +1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.38%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
20,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
413,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:55 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.236054 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,23605400 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BITS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bits

VET
BITS
0.01
VET
0,00236054
BITS
0.1
VET
0,02360540
BITS
1
VET
0,23605400
BITS
2
VET
0,47210800
BITS
3
VET
0,70816200
BITS
5
VET
1,180270
BITS
10
VET
2,360540
BITS
20
VET
4,721080
BITS
25
VET
5,901350
BITS
50
VET
11,8027
BITS
100
VET
23,6054
BITS
250
VET
59,0135
BITS
500
VET
118,027
BITS
1000
VET
236,054
BITS
2500
VET
590,135
BITS
Chuyển đổi Bits sang VeChain
BITS

VET
0.01
BITS
0,04236319
VET
0.1
BITS
0,42363188
VET
1
BITS
4,236319
VET
2
BITS
8,472638
VET
3
BITS
12,7090
VET
5
BITS
21,1816
VET
10
BITS
42,3632
VET
20
BITS
84,7264
VET
25
BITS
105,908
VET
50
BITS
211,816
VET
100
BITS
423,632
VET
250
BITS
1.059,08
VET
500
BITS
2.118,159
VET
1000
BITS
4.236,319
VET
2500
BITS
10.590,797
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
Trang VET-BITS được tạo vào lúc 18:55:16 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC