Chuyển đổi 5 LKR sang VET
Chuyển đổi 5 LKR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 9,54 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:31, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LKR
Theo dõi
13:31, 22 tháng 11, 2024
0 LKR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 9,540000 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.824.186.035 LKR. VeChain tăng +3.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.30%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
771,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
42,82 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:31 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.54 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 9,540000 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LKR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Sri Lankan Rupee
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang VeChain
LKR
VET
0.01
LKR
0,00104822
VET
0.1
LKR
0,01048218
VET
1
LKR
0,10482180
VET
2
LKR
0,20964361
VET
3
LKR
0,31446541
VET
5
LKR
0,52410901
VET
10
LKR
1,048218
VET
20
LKR
2,096436
VET
25
LKR
2,620545
VET
50
LKR
5,241090
VET
100
LKR
10,4822
VET
250
LKR
26,2055
VET
500
LKR
52,4109
VET
1000
LKR
104,822
VET
2500
LKR
262,055
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LKR được tạo vào lúc 13:31:33 22/11/2024
Last Updated at 13:31:33 22/11/2024 UTC