Chuyển đổi 50 VET sang LKR
Chuyển đổi 50 VET sang LKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 6,93 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:10, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 6,930000 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.396.404.888 LKR. VeChain tăng +2.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.22%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
596,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
15,4 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:10 , việc chuyển đổi 50 VeChain (VET) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 346.5 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 6,930000 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LKR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Sri Lankan Rupee
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang VeChain
LKR

VET
0.01
LKR
0,00144300
VET
0.1
LKR
0,01443001
VET
1
LKR
0,14430014
VET
2
LKR
0,28860029
VET
3
LKR
0,43290043
VET
5
LKR
0,72150072
VET
10
LKR
1,443001
VET
20
LKR
2,886003
VET
25
LKR
3,607504
VET
50
LKR
7,215007
VET
100
LKR
14,4300
VET
250
LKR
36,0750
VET
500
LKR
72,1501
VET
1000
LKR
144,300
VET
2500
LKR
360,750
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LKR được tạo vào lúc 01:10:22 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC