Chuyển đổi 25 VET sang LKR
Chuyển đổi 25 VET sang LKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 9,05 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:59, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 9,050000 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.821.062.030 LKR. VeChain tăng +5.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.74%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
777,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
24,82 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:59 , việc chuyển đổi 25 VeChain (VET) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 226.25000000000003 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 9,050000 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LKR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Sri Lankan Rupee
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang VeChain
LKR

VET
0.01
LKR
0,00110497
VET
0.1
LKR
0,01104972
VET
1
LKR
0,11049724
VET
2
LKR
0,22099448
VET
3
LKR
0,33149171
VET
5
LKR
0,55248619
VET
10
LKR
1,104972
VET
20
LKR
2,209945
VET
25
LKR
2,762431
VET
50
LKR
5,524862
VET
100
LKR
11,0497
VET
250
LKR
27,6243
VET
500
LKR
55,2486
VET
1000
LKR
110,497
VET
2500
LKR
276,243
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LKR được tạo vào lúc 14:59:34 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC