Chuyển đổi 1 SATS sang VET
Chuyển đổi 1 SATS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 33,08 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:01, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến SATS
Theo dõi
17:01, 22 tháng 11, 2024
0 SATS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 33,0800 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 132.691.001.591 SAT. VeChain tăng +0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.21%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
2,68 NT US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
132,69 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:01 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33.08 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 33,0800 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SATS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Satoshis Vision
VET
SATS
0.01
VET
0,33080000
SATS
0.1
VET
3,308000
SATS
1
VET
33,0800
SATS
2
VET
66,1600
SATS
3
VET
99,2400
SATS
5
VET
165,400
SATS
10
VET
330,800
SATS
20
VET
661,600
SATS
25
VET
827,000
SATS
50
VET
1.654,00
SATS
100
VET
3.308,00
SATS
250
VET
8.270,00
SATS
500
VET
16.540,0
SATS
1000
VET
33.080,0
SATS
2500
VET
82.700,0
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang VeChain
SATS
VET
0.01
SATS
0,00030230
VET
0.1
SATS
0,00302297
VET
1
SATS
0,03022975
VET
2
SATS
0,06045949
VET
3
SATS
0,09068924
VET
5
SATS
0,15114873
VET
10
SATS
0,30229746
VET
20
SATS
0,60459492
VET
25
SATS
0,75574365
VET
50
SATS
1,511487
VET
100
SATS
3,022975
VET
250
SATS
7,557437
VET
500
SATS
15,1149
VET
1000
SATS
30,2297
VET
2500
SATS
75,5744
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/BITS
Trang VET-SATS được tạo vào lúc 17:01:59 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC