Chuyển đổi 5 SATS sang VET
Chuyển đổi 5 SATS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 29,49 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:15, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến SATS
Theo dõi
5:15, 17 tháng 3, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 29,4900 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 55.379.571.224 SAT. VeChain giảm -1.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.22%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
2,53 NT US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
55,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:15 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 29.49 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 29,4900 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SATS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Satoshis Vision

VET

SATS
0.01
VET
0,29490000
SATS
0.1
VET
2,949000
SATS
1
VET
29,4900
SATS
2
VET
58,9800
SATS
3
VET
88,4700
SATS
5
VET
147,450
SATS
10
VET
294,900
SATS
20
VET
589,800
SATS
25
VET
737,250
SATS
50
VET
1.474,50
SATS
100
VET
2.949,00
SATS
250
VET
7.372,50
SATS
500
VET
14.745,0
SATS
1000
VET
29.490,0
SATS
2500
VET
73.725,0
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang VeChain

SATS

VET
0.01
SATS
0,00033910
VET
0.1
SATS
0,00339098
VET
1
SATS
0,03390980
VET
2
SATS
0,06781960
VET
3
SATS
0,10172940
VET
5
SATS
0,16954900
VET
10
SATS
0,33909800
VET
20
SATS
0,67819600
VET
25
SATS
0,84774500
VET
50
SATS
1,695490
VET
100
SATS
3,390980
VET
250
SATS
8,477450
VET
500
SATS
16,9549
VET
1000
SATS
33,9098
VET
2500
SATS
84,7745
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/BITS
Trang VET-SATS được tạo vào lúc 05:15:12 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC