Chuyển đổi 2 VET sang SATS
Chuyển đổi 2 VET sang SATS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 33,41 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:47, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến SATS
Theo dõi
2:47, 18 tháng 10, 2024
0 SATS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 33,4100 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.994.006.955 SAT. VeChain giảm -1.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
2,71 NT US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
39,99 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:47 , việc chuyển đổi 2 VeChain (VET) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 66.82 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 33,4100 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SATS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Satoshis Vision
VET
SATS
0.01
VET
0,33410000
SATS
0.1
VET
3,341000
SATS
1
VET
33,4100
SATS
2
VET
66,8200
SATS
3
VET
100,230
SATS
5
VET
167,050
SATS
10
VET
334,100
SATS
20
VET
668,200
SATS
25
VET
835,250
SATS
50
VET
1.670,50
SATS
100
VET
3.341,00
SATS
250
VET
8.352,50
SATS
500
VET
16.705,0
SATS
1000
VET
33.410,0
SATS
2500
VET
83.525,0
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang VeChain
SATS
VET
0.01
SATS
0,00029931
VET
0.1
SATS
0,00299312
VET
1
SATS
0,02993116
VET
2
SATS
0,05986232
VET
3
SATS
0,08979348
VET
5
SATS
0,14965579
VET
10
SATS
0,29931158
VET
20
SATS
0,59862317
VET
25
SATS
0,74827896
VET
50
SATS
1,496558
VET
100
SATS
2,993116
VET
250
SATS
7,482790
VET
500
SATS
14,9656
VET
1000
SATS
29,9312
VET
2500
SATS
74,8279
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/BITS
Trang VET-SATS được tạo vào lúc 02:47:08 18/10/2024
Last Updated at 02:47:08 18/10/2024 UTC