Chuyển đổi 0.1 VET sang ZAR
Chuyển đổi 0.1 VET sang ZAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,4 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:57, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,39988600 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 478.750.032 ZAR. VeChain giảm -1.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.15%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
32,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
478,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:57 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.039988600000000006 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,39988600 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang South African Rand
VET
ZAR
0.01
VET
0,00399886
ZAR
0.1
VET
0,03998860
ZAR
1
VET
0,39988600
ZAR
2
VET
0,79977200
ZAR
3
VET
1,199658
ZAR
5
VET
1,999430
ZAR
10
VET
3,998860
ZAR
20
VET
7,997720
ZAR
25
VET
9,997150
ZAR
50
VET
19,9943
ZAR
100
VET
39,9886
ZAR
250
VET
99,9715
ZAR
500
VET
199,943
ZAR
1000
VET
399,886
ZAR
2500
VET
999,715
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ZAR được tạo vào lúc 02:57:29 18/10/2024
Last Updated at 02:57:29 18/10/2024 UTC