Chuyển đổi 0.1 ZAR sang VET
Chuyển đổi 0.1 ZAR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,367 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:32, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,36738400 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 360.357.309 ZAR. VeChain tăng +1.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.18%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
31,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
360,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:32 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.367384 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,36738400 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang South African Rand

VET
ZAR
0.01
VET
0,00367384
ZAR
0.1
VET
0,03673840
ZAR
1
VET
0,36738400
ZAR
2
VET
0,73476800
ZAR
3
VET
1,102152
ZAR
5
VET
1,836920
ZAR
10
VET
3,673840
ZAR
20
VET
7,347680
ZAR
25
VET
9,184600
ZAR
50
VET
18,3692
ZAR
100
VET
36,7384
ZAR
250
VET
91,8460
ZAR
500
VET
183,692
ZAR
1000
VET
367,384
ZAR
2500
VET
918,460
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ZAR được tạo vào lúc 18:32:47 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC