Chuyển đổi 1 ZAR sang VET
Chuyển đổi 1 ZAR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,374 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:57, 30 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,37386400 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 508.246.128 ZAR. VeChain tăng +0.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.29%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
32,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
508,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:57 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.373864 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,37386400 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang South African Rand

VET
ZAR
0.01
VET
0,00373864
ZAR
0.1
VET
0,03738640
ZAR
1
VET
0,37386400
ZAR
2
VET
0,74772800
ZAR
3
VET
1,121592
ZAR
5
VET
1,869320
ZAR
10
VET
3,738640
ZAR
20
VET
7,477280
ZAR
25
VET
9,346600
ZAR
50
VET
18,6932
ZAR
100
VET
37,3864
ZAR
250
VET
93,4660
ZAR
500
VET
186,932
ZAR
1000
VET
373,864
ZAR
2500
VET
934,660
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ZAR được tạo vào lúc 20:57:00 30/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC