Chuyển đổi 1 ZAR sang VET
Chuyển đổi 1 ZAR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,174 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:46, 24 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến ZAR
Theo dõi
18:46, 24 tháng 12, 2025
0 ZAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,17356600 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 272.238.035 ZAR. VeChain giảm -0.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.95%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 104.
Vốn hóa thị trường
14,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
272,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
892,49 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 18:46 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.173566 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,17356600 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang South African Rand
VET
ZAR
0.01
VET
0,00173566
ZAR
0.1
VET
0,01735660
ZAR
1
VET
0,17356600
ZAR
2
VET
0,34713200
ZAR
3
VET
0,52069800
ZAR
5
VET
0,86783000
ZAR
10
VET
1,735660
ZAR
20
VET
3,471320
ZAR
25
VET
4,339150
ZAR
50
VET
8,678300
ZAR
100
VET
17,3566
ZAR
250
VET
43,3915
ZAR
500
VET
86,7830
ZAR
1000
VET
173,566
ZAR
2500
VET
433,915
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang VeChain
ZAR
VET
0.01
ZAR
0,05761497
VET
0.1
ZAR
0,57614971
VET
1
ZAR
5,761497
VET
2
ZAR
11,5230
VET
3
ZAR
17,2845
VET
5
ZAR
28,8075
VET
10
ZAR
57,6150
VET
20
ZAR
115,230
VET
25
ZAR
144,037
VET
50
ZAR
288,075
VET
100
ZAR
576,150
VET
250
ZAR
1.440,374
VET
500
ZAR
2.880,749
VET
1000
ZAR
5.761,497
VET
2500
ZAR
14.403,743
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ZAR được tạo vào lúc 18:46:59 24/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC