Chuyển đổi 0.01 HBAR sang PKR
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang PKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 16,03 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:17, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 16,0300 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.377.082.206 PKR. Hedera giảm -4.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.78%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.626.478.555,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 51.
Vốn hóa thị trường
602,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,63 T US$
Khối lượng (24h)
18,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:17 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.16030000000000003 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 16,0300 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Pakistani Rupee
HBAR
PKR
0.01
HBAR
0,16030000
PKR
0.1
HBAR
1,603000
PKR
1
HBAR
16,0300
PKR
2
HBAR
32,0600
PKR
3
HBAR
48,0900
PKR
5
HBAR
80,1500
PKR
10
HBAR
160,300
PKR
20
HBAR
320,600
PKR
25
HBAR
400,750
PKR
50
HBAR
801,500
PKR
100
HBAR
1.603,00
PKR
250
HBAR
4.007,50
PKR
500
HBAR
8.015,00
PKR
1000
HBAR
16.030,0
PKR
2500
HBAR
40.075,0
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Hedera
PKR
HBAR
0.01
PKR
0,00062383
HBAR
0.1
PKR
0,00623830
HBAR
1
PKR
0,06238303
HBAR
2
PKR
0,12476606
HBAR
3
PKR
0,18714910
HBAR
5
PKR
0,31191516
HBAR
10
PKR
0,62383032
HBAR
20
PKR
1,247661
HBAR
25
PKR
1,559576
HBAR
50
PKR
3,119152
HBAR
100
PKR
6,238303
HBAR
250
PKR
15,5958
HBAR
500
PKR
31,1915
HBAR
1000
PKR
62,3830
HBAR
2500
PKR
155,958
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PKR được tạo vào lúc 06:17:32 1/10/2024
Last Updated at 06:17:32 1/10/2024 UTC