Chuyển đổi 10 HBAR sang PKR
Chuyển đổi 10 HBAR sang PKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 38,09 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:14, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PKR
Theo dõi
15:14, 22 tháng 11, 2024
0 PKR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 38,0900 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 294.675.571.007 PKR. Hedera tăng +12.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.83%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
1,45 NT US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
294,68 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:14 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 380.90000000000003 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 38,0900 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Pakistani Rupee
HBAR
PKR
0.01
HBAR
0,38090000
PKR
0.1
HBAR
3,809000
PKR
1
HBAR
38,0900
PKR
2
HBAR
76,1800
PKR
3
HBAR
114,270
PKR
5
HBAR
190,450
PKR
10
HBAR
380,900
PKR
20
HBAR
761,800
PKR
25
HBAR
952,250
PKR
50
HBAR
1.904,50
PKR
100
HBAR
3.809,00
PKR
250
HBAR
9.522,50
PKR
500
HBAR
19.045,0
PKR
1000
HBAR
38.090,0
PKR
2500
HBAR
95.225,0
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Hedera
PKR
HBAR
0.01
PKR
0,00026254
HBAR
0.1
PKR
0,00262536
HBAR
1
PKR
0,02625361
HBAR
2
PKR
0,05250722
HBAR
3
PKR
0,07876083
HBAR
5
PKR
0,13126805
HBAR
10
PKR
0,26253610
HBAR
20
PKR
0,52507220
HBAR
25
PKR
0,65634025
HBAR
50
PKR
1,312680
HBAR
100
PKR
2,625361
HBAR
250
PKR
6,563402
HBAR
500
PKR
13,1268
HBAR
1000
PKR
26,2536
HBAR
2500
PKR
65,6340
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PKR được tạo vào lúc 15:14:07 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC