Chuyển đổi 10 HBAR sang PKR
Chuyển đổi 10 HBAR sang PKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 43,78 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:12, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 43,7800 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.472.329.373 PKR. Hedera tăng +0.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
1,86 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
33,47 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:12 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 437.8 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 43,7800 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Pakistani Rupee

HBAR
PKR
0.01
HBAR
0,43780000
PKR
0.1
HBAR
4,378000
PKR
1
HBAR
43,7800
PKR
2
HBAR
87,5600
PKR
3
HBAR
131,340
PKR
5
HBAR
218,900
PKR
10
HBAR
437,800
PKR
20
HBAR
875,600
PKR
25
HBAR
1.094,50
PKR
50
HBAR
2.189,00
PKR
100
HBAR
4.378,00
PKR
250
HBAR
10.945,0
PKR
500
HBAR
21.890,0
PKR
1000
HBAR
43.780,0
PKR
2500
HBAR
109.450
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Hedera
PKR

HBAR
0.01
PKR
0,00022841
HBAR
0.1
PKR
0,00228415
HBAR
1
PKR
0,02284148
HBAR
2
PKR
0,04568296
HBAR
3
PKR
0,06852444
HBAR
5
PKR
0,11420740
HBAR
10
PKR
0,22841480
HBAR
20
PKR
0,45682960
HBAR
25
PKR
0,57103700
HBAR
50
PKR
1,142074
HBAR
100
PKR
2,284148
HBAR
250
PKR
5,710370
HBAR
500
PKR
11,4207
HBAR
1000
PKR
22,8415
HBAR
2500
PKR
57,1037
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PKR được tạo vào lúc 22:12:29 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC