Chuyển đổi 20 HBAR thành PKR
Chuyển đổi 20 HBAR sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 20,95 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:03, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 20,9500 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.462.773.163 PKR. Hedera giảm -3.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.30%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
749,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
14,46 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:03 , việc chuyển đổi 20 Hedera (HBAR) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 419 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 20,9500 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Pakistani Rupee
HBAR
PKR
0.01
HBAR
0,20950000
PKR
0.1
HBAR
2,095000
PKR
1
HBAR
20,9500
PKR
2
HBAR
41,9000
PKR
3
HBAR
62,8500
PKR
5
HBAR
104,750
PKR
10
HBAR
209,500
PKR
20
HBAR
419,000
PKR
25
HBAR
523,750
PKR
50
HBAR
1.047,50
PKR
100
HBAR
2.095,00
PKR
250
HBAR
5.237,50
PKR
500
HBAR
10.475,0
PKR
1000
HBAR
20.950,0
PKR
2500
HBAR
52.375,0
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee thành Hedera
PKR
HBAR
0.01
PKR
0,00047733
HBAR
0.1
PKR
0,00477327
HBAR
1
PKR
0,04773270
HBAR
2
PKR
0,09546539
HBAR
3
PKR
0,14319809
HBAR
5
PKR
0,23866348
HBAR
10
PKR
0,47732697
HBAR
20
PKR
0,95465394
HBAR
25
PKR
1,193317
HBAR
50
PKR
2,386635
HBAR
100
PKR
4,773270
HBAR
250
PKR
11,9332
HBAR
500
PKR
23,8663
HBAR
1000
PKR
47,7327
HBAR
2500
PKR
119,332
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-PKR page created at 07:03:17 3/7/2024 UTC
Last Updated at 07:03:17 3/7/2024 UTC