Chuyển đổi 5 HBAR sang PKR
Chuyển đổi 5 HBAR sang PKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 61,44 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:46, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PKR
Theo dõi
23:46, 16 tháng 2, 2025
0 PKR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 61,4400 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.445.086.739 PKR. Hedera giảm -3.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.08%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 41.903.956.527,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
2,57 NT US$
Nguồn cung lưu thông
41,9 T US$
Khối lượng (24h)
45,45 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:46 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 307.2 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 61,4400 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Pakistani Rupee
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
PKR
0.01
HBAR
0,61440000
PKR
0.1
HBAR
6,144000
PKR
1
HBAR
61,4400
PKR
2
HBAR
122,880
PKR
3
HBAR
184,320
PKR
5
HBAR
307,200
PKR
10
HBAR
614,400
PKR
20
HBAR
1.228,80
PKR
25
HBAR
1.536,00
PKR
50
HBAR
3.072,00
PKR
100
HBAR
6.144,00
PKR
250
HBAR
15.360,0
PKR
500
HBAR
30.720,0
PKR
1000
HBAR
61.440,0
PKR
2500
HBAR
153.600
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Hedera
PKR
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
PKR
0,00016276
HBAR
0.1
PKR
0,00162760
HBAR
1
PKR
0,01627604
HBAR
2
PKR
0,03255208
HBAR
3
PKR
0,04882813
HBAR
5
PKR
0,08138021
HBAR
10
PKR
0,16276042
HBAR
20
PKR
0,32552083
HBAR
25
PKR
0,40690104
HBAR
50
PKR
0,81380208
HBAR
100
PKR
1,627604
HBAR
250
PKR
4,069010
HBAR
500
PKR
8,138021
HBAR
1000
PKR
16,2760
HBAR
2500
PKR
40,6901
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PKR được tạo vào lúc 23:46:27 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC