Chuyển đổi 5 HBAR sang PKR
Chuyển đổi 5 HBAR sang PKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 48,61 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:16, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PKR
Theo dõi
13:16, 24 tháng 10, 2025
0 PKR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 48,6100 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 73.078.874.954 PKR. Hedera tăng +2.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.93%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.929,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
2,05 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
73,08 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:16 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 243.05 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 48,6100 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Pakistani Rupee
HBAR
PKR
0.01
HBAR
0,48610000
PKR
0.1
HBAR
4,861000
PKR
1
HBAR
48,6100
PKR
2
HBAR
97,2200
PKR
3
HBAR
145,830
PKR
5
HBAR
243,050
PKR
10
HBAR
486,100
PKR
20
HBAR
972,200
PKR
25
HBAR
1.215,25
PKR
50
HBAR
2.430,50
PKR
100
HBAR
4.861,00
PKR
250
HBAR
12.152,5
PKR
500
HBAR
24.305,0
PKR
1000
HBAR
48.610,0
PKR
2500
HBAR
121.525
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Hedera
PKR
HBAR
0.01
PKR
0,00020572
HBAR
0.1
PKR
0,00205719
HBAR
1
PKR
0,02057190
HBAR
2
PKR
0,04114380
HBAR
3
PKR
0,06171570
HBAR
5
PKR
0,10285949
HBAR
10
PKR
0,20571899
HBAR
20
PKR
0,41143798
HBAR
25
PKR
0,51429747
HBAR
50
PKR
1,028595
HBAR
100
PKR
2,057190
HBAR
250
PKR
5,142975
HBAR
500
PKR
10,2859
HBAR
1000
PKR
20,5719
HBAR
2500
PKR
51,4297
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PKR được tạo vào lúc 13:16:53 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC