Chuyển đổi 5 HBAR sang PKR
Chuyển đổi 5 HBAR sang PKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 52,81 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:41, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 52,8100 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 116.776.771.044 PKR. Hedera giảm -4.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.19%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.822,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
2,24 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
116,78 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:41 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 264.05 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 52,8100 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Pakistani Rupee

HBAR
PKR
0.01
HBAR
0,52810000
PKR
0.1
HBAR
5,281000
PKR
1
HBAR
52,8100
PKR
2
HBAR
105,620
PKR
3
HBAR
158,430
PKR
5
HBAR
264,050
PKR
10
HBAR
528,100
PKR
20
HBAR
1.056,20
PKR
25
HBAR
1.320,25
PKR
50
HBAR
2.640,50
PKR
100
HBAR
5.281,00
PKR
250
HBAR
13.202,5
PKR
500
HBAR
26.405,0
PKR
1000
HBAR
52.810,0
PKR
2500
HBAR
132.025
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Hedera
PKR

HBAR
0.01
PKR
0,00018936
HBAR
0.1
PKR
0,00189358
HBAR
1
PKR
0,01893581
HBAR
2
PKR
0,03787162
HBAR
3
PKR
0,05680742
HBAR
5
PKR
0,09467904
HBAR
10
PKR
0,18935808
HBAR
20
PKR
0,37871615
HBAR
25
PKR
0,47339519
HBAR
50
PKR
0,94679038
HBAR
100
PKR
1,893581
HBAR
250
PKR
4,733952
HBAR
500
PKR
9,467904
HBAR
1000
PKR
18,9358
HBAR
2500
PKR
47,3395
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PKR được tạo vào lúc 06:41:29 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC