Chuyển đổi 10 PKR sang HBAR
Chuyển đổi 10 PKR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 44,17 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:49, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 44,1700 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.482.759.307 PKR. Hedera giảm -3.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.31%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
1,87 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
42,48 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:49 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 44.17 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 44,1700 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Pakistani Rupee

HBAR
PKR
0.01
HBAR
0,44170000
PKR
0.1
HBAR
4,417000
PKR
1
HBAR
44,1700
PKR
2
HBAR
88,3400
PKR
3
HBAR
132,510
PKR
5
HBAR
220,850
PKR
10
HBAR
441,700
PKR
20
HBAR
883,400
PKR
25
HBAR
1.104,25
PKR
50
HBAR
2.208,50
PKR
100
HBAR
4.417,00
PKR
250
HBAR
11.042,5
PKR
500
HBAR
22.085,0
PKR
1000
HBAR
44.170,0
PKR
2500
HBAR
110.425
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Hedera
PKR

HBAR
0.01
PKR
0,00022640
HBAR
0.1
PKR
0,00226398
HBAR
1
PKR
0,02263980
HBAR
2
PKR
0,04527960
HBAR
3
PKR
0,06791940
HBAR
5
PKR
0,11319900
HBAR
10
PKR
0,22639801
HBAR
20
PKR
0,45279602
HBAR
25
PKR
0,56599502
HBAR
50
PKR
1,131990
HBAR
100
PKR
2,263980
HBAR
250
PKR
5,659950
HBAR
500
PKR
11,3199
HBAR
1000
PKR
22,6398
HBAR
2500
PKR
56,5995
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PKR được tạo vào lúc 17:49:19 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC