Chuyển đổi 1 HBAR sang PKR
Chuyển đổi 1 HBAR sang PKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 37,56 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:17, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PKR
Theo dõi
23:17, 25 tháng 11, 2024
0 PKR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 37,5600 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 148.585.693.328 PKR. Hedera giảm -8.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.34%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
1,43 NT US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
148,59 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:17 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 37.56 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 37,5600 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Pakistani Rupee
HBAR
PKR
0.01
HBAR
0,37560000
PKR
0.1
HBAR
3,756000
PKR
1
HBAR
37,5600
PKR
2
HBAR
75,1200
PKR
3
HBAR
112,680
PKR
5
HBAR
187,800
PKR
10
HBAR
375,600
PKR
20
HBAR
751,200
PKR
25
HBAR
939,000
PKR
50
HBAR
1.878,00
PKR
100
HBAR
3.756,00
PKR
250
HBAR
9.390,00
PKR
500
HBAR
18.780,0
PKR
1000
HBAR
37.560,0
PKR
2500
HBAR
93.900,0
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Hedera
PKR
HBAR
0.01
PKR
0,00026624
HBAR
0.1
PKR
0,00266241
HBAR
1
PKR
0,02662407
HBAR
2
PKR
0,05324814
HBAR
3
PKR
0,07987220
HBAR
5
PKR
0,13312034
HBAR
10
PKR
0,26624068
HBAR
20
PKR
0,53248136
HBAR
25
PKR
0,66560170
HBAR
50
PKR
1,331203
HBAR
100
PKR
2,662407
HBAR
250
PKR
6,656017
HBAR
500
PKR
13,3120
HBAR
1000
PKR
26,6241
HBAR
2500
PKR
66,5602
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PKR được tạo vào lúc 23:17:07 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC