Chuyển đổi 1000 HBAR sang PKR
Chuyển đổi 1000 HBAR sang PKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 45,54 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:54, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 45,5400 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.220.313.419 PKR. Hedera tăng +4.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
1,93 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
44,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:54 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 45540 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 45,5400 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Pakistani Rupee

HBAR
PKR
0.01
HBAR
0,45540000
PKR
0.1
HBAR
4,554000
PKR
1
HBAR
45,5400
PKR
2
HBAR
91,0800
PKR
3
HBAR
136,620
PKR
5
HBAR
227,700
PKR
10
HBAR
455,400
PKR
20
HBAR
910,800
PKR
25
HBAR
1.138,50
PKR
50
HBAR
2.277,00
PKR
100
HBAR
4.554,00
PKR
250
HBAR
11.385,0
PKR
500
HBAR
22.770,0
PKR
1000
HBAR
45.540,0
PKR
2500
HBAR
113.850
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Hedera
PKR

HBAR
0.01
PKR
0,00021959
HBAR
0.1
PKR
0,00219587
HBAR
1
PKR
0,02195872
HBAR
2
PKR
0,04391744
HBAR
3
PKR
0,06587615
HBAR
5
PKR
0,10979359
HBAR
10
PKR
0,21958718
HBAR
20
PKR
0,43917435
HBAR
25
PKR
0,54896794
HBAR
50
PKR
1,097936
HBAR
100
PKR
2,195872
HBAR
250
PKR
5,489679
HBAR
500
PKR
10,9794
HBAR
1000
PKR
21,9587
HBAR
2500
PKR
54,8968
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PKR được tạo vào lúc 09:54:26 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC