Chuyển đổi 250 PKR sang HBAR
Chuyển đổi 250 PKR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 38,66 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:01, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PKR
Theo dõi
6:01, 26 tháng 11, 2024
0 PKR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 38,6600 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 153.930.107.724 PKR. Hedera giảm -1.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.57%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.525,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
1,48 NT US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
153,93 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:01 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 38.66 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 38,6600 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Pakistani Rupee
HBAR
PKR
0.01
HBAR
0,38660000
PKR
0.1
HBAR
3,866000
PKR
1
HBAR
38,6600
PKR
2
HBAR
77,3200
PKR
3
HBAR
115,980
PKR
5
HBAR
193,300
PKR
10
HBAR
386,600
PKR
20
HBAR
773,200
PKR
25
HBAR
966,500
PKR
50
HBAR
1.933,00
PKR
100
HBAR
3.866,00
PKR
250
HBAR
9.665,00
PKR
500
HBAR
19.330,0
PKR
1000
HBAR
38.660,0
PKR
2500
HBAR
96.650,0
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Hedera
PKR
HBAR
0.01
PKR
0,00025867
HBAR
0.1
PKR
0,00258665
HBAR
1
PKR
0,02586653
HBAR
2
PKR
0,05173306
HBAR
3
PKR
0,07759959
HBAR
5
PKR
0,12933264
HBAR
10
PKR
0,25866529
HBAR
20
PKR
0,51733057
HBAR
25
PKR
0,64666322
HBAR
50
PKR
1,293326
HBAR
100
PKR
2,586653
HBAR
250
PKR
6,466632
HBAR
500
PKR
12,9333
HBAR
1000
PKR
25,8665
HBAR
2500
PKR
64,6663
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PKR được tạo vào lúc 06:01:25 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC