Chuyển đổi 20 HBAR sang VND
Chuyển đổi 20 HBAR sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 5.088,68 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:32, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 5.088,68 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.639.381.047.859 ₫. Hedera giảm -0.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.47%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.468,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
214,9 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
3,64 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:32 , việc chuyển đổi 20 Hedera (HBAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 101773.6 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 5.088,68 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Vietnamese đồng

HBAR
VND
0.01
HBAR
50,8868
VND
0.1
HBAR
508,868
VND
1
HBAR
5.088,68
VND
2
HBAR
10.177,36
VND
3
HBAR
15.266,04
VND
5
HBAR
25.443,4
VND
10
HBAR
50.886,8
VND
20
HBAR
101.773,6
VND
25
HBAR
127.217
VND
50
HBAR
254.434
VND
100
HBAR
508.868
VND
250
HBAR
1.272.170
VND
500
HBAR
2.544.340
VND
1000
HBAR
5.088.680
VND
2500
HBAR
12.721.700
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Hedera
VND

HBAR
0.01
VND
0,00000197
HBAR
0.1
VND
0,00001965
HBAR
1
VND
0,00019651
HBAR
2
VND
0,00039303
HBAR
3
VND
0,00058954
HBAR
5
VND
0,00098257
HBAR
10
VND
0,00196515
HBAR
20
VND
0,00393029
HBAR
25
VND
0,00491287
HBAR
50
VND
0,00982573
HBAR
100
VND
0,01965146
HBAR
250
VND
0,04912865
HBAR
500
VND
0,09825731
HBAR
1000
VND
0,19651462
HBAR
2500
VND
0,49128654
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VND được tạo vào lúc 07:32:16 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC