Chuyển đổi 100 VND sang HBAR
Chuyển đổi 100 VND sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 5.955,08 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:42, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 5.955,08 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.577.064.461.719 ₫. Hedera giảm -0.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.15%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
252,26 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
6,58 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:42 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5955.08 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 5.955,08 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Vietnamese đồng

HBAR
VND
0.01
HBAR
59,5508
VND
0.1
HBAR
595,508
VND
1
HBAR
5.955,08
VND
2
HBAR
11.910,16
VND
3
HBAR
17.865,24
VND
5
HBAR
29.775,4
VND
10
HBAR
59.550,8
VND
20
HBAR
119.101,6
VND
25
HBAR
148.877
VND
50
HBAR
297.754
VND
100
HBAR
595.508
VND
250
HBAR
1.488.770
VND
500
HBAR
2.977.540
VND
1000
HBAR
5.955.080
VND
2500
HBAR
14.887.700
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Hedera
VND

HBAR
0.01
VND
0,00000168
HBAR
0.1
VND
0,00001679
HBAR
1
VND
0,00016792
HBAR
2
VND
0,00033585
HBAR
3
VND
0,00050377
HBAR
5
VND
0,00083962
HBAR
10
VND
0,00167924
HBAR
20
VND
0,00335848
HBAR
25
VND
0,00419810
HBAR
50
VND
0,00839619
HBAR
100
VND
0,01679239
HBAR
250
VND
0,04198096
HBAR
500
VND
0,08396193
HBAR
1000
VND
0,16792386
HBAR
2500
VND
0,41980964
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VND được tạo vào lúc 05:42:07 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC