Chuyển đổi 10 VND sang HBAR
Chuyển đổi 10 VND sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 5.026,94 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:44, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 5.026,94 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.315.047.350.155 ₫. Hedera tăng +2.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.43%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
212,34 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
4,32 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:44 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5026.94 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 5.026,94 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Vietnamese đồng

HBAR
VND
0.01
HBAR
50,2694
VND
0.1
HBAR
502,694
VND
1
HBAR
5.026,94
VND
2
HBAR
10.053,88
VND
3
HBAR
15.080,82
VND
5
HBAR
25.134,7
VND
10
HBAR
50.269,4
VND
20
HBAR
100.538,8
VND
25
HBAR
125.673,5
VND
50
HBAR
251.347
VND
100
HBAR
502.694
VND
250
HBAR
1.256.735
VND
500
HBAR
2.513.470
VND
1000
HBAR
5.026.940
VND
2500
HBAR
12.567.350
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Hedera
VND

HBAR
0.01
VND
0,00000199
HBAR
0.1
VND
0,00001989
HBAR
1
VND
0,00019893
HBAR
2
VND
0,00039786
HBAR
3
VND
0,00059678
HBAR
5
VND
0,00099464
HBAR
10
VND
0,00198928
HBAR
20
VND
0,00397856
HBAR
25
VND
0,00497320
HBAR
50
VND
0,00994641
HBAR
100
VND
0,01989282
HBAR
250
VND
0,04973204
HBAR
500
VND
0,09946409
HBAR
1000
VND
0,19892817
HBAR
2500
VND
0,49732044
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VND được tạo vào lúc 01:44:08 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC