Chuyển đổi 1 VND sang HBAR
Chuyển đổi 1 VND sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 4.197,48 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:43, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 4.197,48 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.434.605.966.661 ₫. Hedera giảm -1.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.07%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
177,32 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
5,43 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:43 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4197.48 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 4.197,48 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Vietnamese đồng

HBAR
VND
0.01
HBAR
41,9748
VND
0.1
HBAR
419,748
VND
1
HBAR
4.197,48
VND
2
HBAR
8.394,96
VND
3
HBAR
12.592,44
VND
5
HBAR
20.987,4
VND
10
HBAR
41.974,8
VND
20
HBAR
83.949,6
VND
25
HBAR
104.937
VND
50
HBAR
209.874
VND
100
HBAR
419.748
VND
250
HBAR
1.049.370
VND
500
HBAR
2.098.740
VND
1000
HBAR
4.197.480
VND
2500
HBAR
10.493.700
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Hedera
VND

HBAR
0.01
VND
0,00000238
HBAR
0.1
VND
0,00002382
HBAR
1
VND
0,00023824
HBAR
2
VND
0,00047648
HBAR
3
VND
0,00071471
HBAR
5
VND
0,00119119
HBAR
10
VND
0,00238238
HBAR
20
VND
0,00476476
HBAR
25
VND
0,00595595
HBAR
50
VND
0,01191191
HBAR
100
VND
0,02382382
HBAR
250
VND
0,05955955
HBAR
500
VND
0,11911909
HBAR
1000
VND
0,23823818
HBAR
2500
VND
0,59559545
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VND được tạo vào lúc 11:43:40 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC