Chuyển đổi 1 VND thành HBAR
Chuyển đổi 1 VND sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 1.966,29 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:40, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1.966,29 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.118.713.909.769 ₫. Hedera tăng +1.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.93%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
70,35 NT US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
1,12 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:40 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1966.29 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1.966,29 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Vietnamese đồng
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
VND
0.01
HBAR
19,6629
VND
0.1
HBAR
196,629
VND
1
HBAR
1.966,29
VND
2
HBAR
3.932,58
VND
3
HBAR
5.898,87
VND
5
HBAR
9.831,45
VND
10
HBAR
19.662,9
VND
20
HBAR
39.325,8
VND
25
HBAR
49.157,25
VND
50
HBAR
98.314,5
VND
100
HBAR
196.629
VND
250
HBAR
491.572,5
VND
500
HBAR
983.145
VND
1000
HBAR
1.966.290
VND
2500
HBAR
4.915.725
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng thành Hedera
VND
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
VND
0,00000509
HBAR
0.1
VND
0,00005086
HBAR
1
VND
0,00050857
HBAR
2
VND
0,00101714
HBAR
3
VND
0,00152572
HBAR
5
VND
0,00254286
HBAR
10
VND
0,00508572
HBAR
20
VND
0,01017144
HBAR
25
VND
0,01271430
HBAR
50
VND
0,02542860
HBAR
100
VND
0,05085720
HBAR
250
VND
0,12714300
HBAR
500
VND
0,25428599
HBAR
1000
VND
0,50857198
HBAR
2500
VND
1,271430
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-VND page created at 16:40:20 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:40:20 2/7/2024 UTC