Chuyển đổi 20 VND sang HBAR
Chuyển đổi 20 VND sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 5.853,2 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:33, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 5.853,20 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.842.607.437.197 ₫. Hedera giảm -0.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.78%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
248,28 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
5,84 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:33 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5853.2 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 5.853,20 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Vietnamese đồng

HBAR
VND
0.01
HBAR
58,5320
VND
0.1
HBAR
585,320
VND
1
HBAR
5.853,20
VND
2
HBAR
11.706,4
VND
3
HBAR
17.559,6
VND
5
HBAR
29.266,0
VND
10
HBAR
58.532,0
VND
20
HBAR
117.064
VND
25
HBAR
146.330
VND
50
HBAR
292.660
VND
100
HBAR
585.320
VND
250
HBAR
1.463.300
VND
500
HBAR
2.926.600
VND
1000
HBAR
5.853.200
VND
2500
HBAR
14.633.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Hedera
VND

HBAR
0.01
VND
0,00000171
HBAR
0.1
VND
0,00001708
HBAR
1
VND
0,00017085
HBAR
2
VND
0,00034169
HBAR
3
VND
0,00051254
HBAR
5
VND
0,00085423
HBAR
10
VND
0,00170847
HBAR
20
VND
0,00341693
HBAR
25
VND
0,00427117
HBAR
50
VND
0,00854234
HBAR
100
VND
0,01708467
HBAR
250
VND
0,04271168
HBAR
500
VND
0,08542336
HBAR
1000
VND
0,17084672
HBAR
2500
VND
0,42711679
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VND được tạo vào lúc 08:33:34 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC