Chuyển đổi 100 HBAR thành VND
Chuyển đổi 100 HBAR sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 1.895,86 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:18, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1.895,86 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.281.901.004.310 ₫. Hedera giảm -4.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.61%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
67,85 NT US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
1,28 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:18 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 189586 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1.895,86 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Vietnamese đồng
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
VND
0.01
HBAR
18,9586
VND
0.1
HBAR
189,586
VND
1
HBAR
1.895,86
VND
2
HBAR
3.791,72
VND
3
HBAR
5.687,58
VND
5
HBAR
9.479,30
VND
10
HBAR
18.958,6
VND
20
HBAR
37.917,2
VND
25
HBAR
47.396,5
VND
50
HBAR
94.793,0
VND
100
HBAR
189.586
VND
250
HBAR
473.965
VND
500
HBAR
947.930
VND
1000
HBAR
1.895.860
VND
2500
HBAR
4.739.650
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng thành Hedera
VND
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
VND
0,00000527
HBAR
0.1
VND
0,00005275
HBAR
1
VND
0,00052747
HBAR
2
VND
0,00105493
HBAR
3
VND
0,00158240
HBAR
5
VND
0,00263733
HBAR
10
VND
0,00527465
HBAR
20
VND
0,01054930
HBAR
25
VND
0,01318663
HBAR
50
VND
0,02637326
HBAR
100
VND
0,05274651
HBAR
250
VND
0,13186628
HBAR
500
VND
0,26373255
HBAR
1000
VND
0,52746511
HBAR
2500
VND
1,318663
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-VND page created at 06:18:23 3/7/2024 UTC
Last Updated at 06:18:23 3/7/2024 UTC