Chuyển đổi 0.1 NEAR sang BCH
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,009 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:25, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00852313 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 654.272 BCH. NEAR Protocol giảm -0.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.03%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.243.067.322 US$ và tổng cung lưu thông là 1.199.000.741 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
10,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
654,27 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:25 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000852313 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00852313 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Bitcoin Cash

NEAR

BCH
0.01
NEAR
0,00008523
BCH
0.1
NEAR
0,00085231
BCH
1
NEAR
0,00852313
BCH
2
NEAR
0,01704626
BCH
3
NEAR
0,02556939
BCH
5
NEAR
0,04261565
BCH
10
NEAR
0,08523130
BCH
20
NEAR
0,17046260
BCH
25
NEAR
0,21307825
BCH
50
NEAR
0,42615650
BCH
100
NEAR
0,85231300
BCH
250
NEAR
2,130783
BCH
500
NEAR
4,261565
BCH
1000
NEAR
8,523130
BCH
2500
NEAR
21,3078
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang NEAR Protocol

BCH

NEAR
0.01
BCH
1,173278
NEAR
0.1
BCH
11,7328
NEAR
1
BCH
117,328
NEAR
2
BCH
234,656
NEAR
3
BCH
351,983
NEAR
5
BCH
586,639
NEAR
10
BCH
1.173,278
NEAR
20
BCH
2.346,556
NEAR
25
BCH
2.933,195
NEAR
50
BCH
5.866,389
NEAR
100
BCH
11.732,779
NEAR
250
BCH
29.331,947
NEAR
500
BCH
58.663,895
NEAR
1000
BCH
117.327,789
NEAR
2500
BCH
293.319,473
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BCH được tạo vào lúc 23:25:47 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC