Chuyển đổi 0.1 NEAR sang BCH
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,013 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:19, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến BCH
Theo dõi
3:19, 18 tháng 10, 2024
0 BCH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,01297086 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 874.945 BCH. NEAR Protocol giảm -4.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.20%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.215.701.151 US$ và tổng cung lưu thông là 1.215.149.552 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 21.
Vốn hóa thị trường
15,75 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
874,95 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:19 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0012970860000000002 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,01297086 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Bitcoin Cash
NEAR
BCH
0.01
NEAR
0,00012971
BCH
0.1
NEAR
0,00129709
BCH
1
NEAR
0,01297086
BCH
2
NEAR
0,02594172
BCH
3
NEAR
0,03891258
BCH
5
NEAR
0,06485430
BCH
10
NEAR
0,12970860
BCH
20
NEAR
0,25941720
BCH
25
NEAR
0,32427150
BCH
50
NEAR
0,64854300
BCH
100
NEAR
1,297086
BCH
250
NEAR
3,242715
BCH
500
NEAR
6,485430
BCH
1000
NEAR
12,9709
BCH
2500
NEAR
32,4272
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang NEAR Protocol
BCH
NEAR
0.01
BCH
0,77095890
NEAR
0.1
BCH
7,709589
NEAR
1
BCH
77,0959
NEAR
2
BCH
154,192
NEAR
3
BCH
231,288
NEAR
5
BCH
385,479
NEAR
10
BCH
770,959
NEAR
20
BCH
1.541,918
NEAR
25
BCH
1.927,397
NEAR
50
BCH
3.854,795
NEAR
100
BCH
7.709,589
NEAR
250
BCH
19.273,973
NEAR
500
BCH
38.547,945
NEAR
1000
BCH
77.095,89
NEAR
2500
BCH
192.739,726
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BCH được tạo vào lúc 03:19:43 18/10/2024
Last Updated at 03:19:43 18/10/2024 UTC