Chuyển đổi 2 NEAR sang BCH
Chuyển đổi 2 NEAR sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,013 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:11, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến BCH
Theo dõi
7:11, 26 tháng 11, 2024
0 BCH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,01303659 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.477.437 BCH. NEAR Protocol giảm -5.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.14%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.097.966 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
15,85 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
2,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:11 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02607318 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,01303659 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Bitcoin Cash
NEAR
BCH
0.01
NEAR
0,00013037
BCH
0.1
NEAR
0,00130366
BCH
1
NEAR
0,01303659
BCH
2
NEAR
0,02607318
BCH
3
NEAR
0,03910977
BCH
5
NEAR
0,06518295
BCH
10
NEAR
0,13036590
BCH
20
NEAR
0,26073180
BCH
25
NEAR
0,32591475
BCH
50
NEAR
0,65182950
BCH
100
NEAR
1,303659
BCH
250
NEAR
3,259148
BCH
500
NEAR
6,518295
BCH
1000
NEAR
13,0366
BCH
2500
NEAR
32,5915
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang NEAR Protocol
BCH
NEAR
0.01
BCH
0,76707176
NEAR
0.1
BCH
7,670718
NEAR
1
BCH
76,7072
NEAR
2
BCH
153,414
NEAR
3
BCH
230,122
NEAR
5
BCH
383,536
NEAR
10
BCH
767,072
NEAR
20
BCH
1.534,144
NEAR
25
BCH
1.917,679
NEAR
50
BCH
3.835,359
NEAR
100
BCH
7.670,718
NEAR
250
BCH
19.176,794
NEAR
500
BCH
38.353,588
NEAR
1000
BCH
76.707,176
NEAR
2500
BCH
191.767,939
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BCH được tạo vào lúc 07:11:21 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC