Chuyển đổi 3 BCH sang NEAR
Chuyển đổi 3 BCH sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,012 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:32, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến BCH
Theo dõi
15:32, 22 tháng 11, 2024
0 BCH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,01163259 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.251.176 BCH. NEAR Protocol tăng +10.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.25%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.457.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
14,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
2,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:32 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01163259 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,01163259 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Bitcoin Cash
NEAR
BCH
0.01
NEAR
0,00011633
BCH
0.1
NEAR
0,00116326
BCH
1
NEAR
0,01163259
BCH
2
NEAR
0,02326518
BCH
3
NEAR
0,03489777
BCH
5
NEAR
0,05816295
BCH
10
NEAR
0,11632590
BCH
20
NEAR
0,23265180
BCH
25
NEAR
0,29081475
BCH
50
NEAR
0,58162950
BCH
100
NEAR
1,163259
BCH
250
NEAR
2,908148
BCH
500
NEAR
5,816295
BCH
1000
NEAR
11,6326
BCH
2500
NEAR
29,0815
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang NEAR Protocol
BCH
NEAR
0.01
BCH
0,85965378
NEAR
0.1
BCH
8,596538
NEAR
1
BCH
85,9654
NEAR
2
BCH
171,931
NEAR
3
BCH
257,896
NEAR
5
BCH
429,827
NEAR
10
BCH
859,654
NEAR
20
BCH
1.719,308
NEAR
25
BCH
2.149,134
NEAR
50
BCH
4.298,269
NEAR
100
BCH
8.596,538
NEAR
250
BCH
21.491,345
NEAR
500
BCH
42.982,689
NEAR
1000
BCH
85.965,378
NEAR
2500
BCH
214.913,446
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BCH được tạo vào lúc 15:32:09 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC