Chuyển đổi 100 NEAR sang BCH
Chuyển đổi 100 NEAR sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,011 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:16, 3 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến BCH
Theo dõi
12:16, 3 tháng 11, 2024
0 BCH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,01085977 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 773.431 BCH. NEAR Protocol giảm -4.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.42%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.218.367.423 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.816.612 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
13,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
773,43 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:16 , việc chuyển đổi 100 NEAR Protocol (NEAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.085977 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,01085977 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Bitcoin Cash
NEAR
BCH
0.01
NEAR
0,00010860
BCH
0.1
NEAR
0,00108598
BCH
1
NEAR
0,01085977
BCH
2
NEAR
0,02171954
BCH
3
NEAR
0,03257931
BCH
5
NEAR
0,05429885
BCH
10
NEAR
0,10859770
BCH
20
NEAR
0,21719540
BCH
25
NEAR
0,27149425
BCH
50
NEAR
0,54298850
BCH
100
NEAR
1,085977
BCH
250
NEAR
2,714943
BCH
500
NEAR
5,429885
BCH
1000
NEAR
10,8598
BCH
2500
NEAR
27,1494
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang NEAR Protocol
BCH
NEAR
0.01
BCH
0,92082981
NEAR
0.1
BCH
9,208298
NEAR
1
BCH
92,0830
NEAR
2
BCH
184,166
NEAR
3
BCH
276,249
NEAR
5
BCH
460,415
NEAR
10
BCH
920,830
NEAR
20
BCH
1.841,66
NEAR
25
BCH
2.302,075
NEAR
50
BCH
4.604,149
NEAR
100
BCH
9.208,298
NEAR
250
BCH
23.020,745
NEAR
500
BCH
46.041,491
NEAR
1000
BCH
92.082,981
NEAR
2500
BCH
230.207,454
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BCH được tạo vào lúc 12:16:35 3/11/2024
Last Updated at 12:16:35 3/11/2024 UTC