Chuyển đổi 0.1 NEAR sang CHF
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,27 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:26, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,270000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 151.195.263 CHF. NEAR Protocol giảm -1.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.02%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.243.068.113 US$ và tổng cung lưu thông là 1.199.000.741 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
2,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
151,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:26 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.227 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,270000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Swiss Franc

NEAR
CHF
0.01
NEAR
0,02270000
CHF
0.1
NEAR
0,22700000
CHF
1
NEAR
2,270000
CHF
2
NEAR
4,540000
CHF
3
NEAR
6,810000
CHF
5
NEAR
11,3500
CHF
10
NEAR
22,7000
CHF
20
NEAR
45,4000
CHF
25
NEAR
56,7500
CHF
50
NEAR
113,500
CHF
100
NEAR
227,000
CHF
250
NEAR
567,500
CHF
500
NEAR
1.135,00
CHF
1000
NEAR
2.270,00
CHF
2500
NEAR
5.675,00
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang NEAR Protocol
CHF

NEAR
0.01
CHF
0,00440529
NEAR
0.1
CHF
0,04405286
NEAR
1
CHF
0,44052863
NEAR
2
CHF
0,88105727
NEAR
3
CHF
1,321586
NEAR
5
CHF
2,202643
NEAR
10
CHF
4,405286
NEAR
20
CHF
8,810573
NEAR
25
CHF
11,0132
NEAR
50
CHF
22,0264
NEAR
100
CHF
44,0529
NEAR
250
CHF
110,132
NEAR
500
CHF
220,264
NEAR
1000
CHF
440,529
NEAR
2500
CHF
1.101,322
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CHF được tạo vào lúc 18:26:13 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC