Chuyển đổi 1000 CHF sang NEAR
Chuyển đổi 1000 CHF sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 4,5 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:18, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,500000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 409.060.736 CHF. NEAR Protocol giảm -0.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.79%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 21.
Vốn hóa thị trường
4,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
409,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:18 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.5 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,500000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Swiss Franc
NEAR
CHF
0.01
NEAR
0,04500000
CHF
0.1
NEAR
0,45000000
CHF
1
NEAR
4,500000
CHF
2
NEAR
9,000000
CHF
3
NEAR
13,5000
CHF
5
NEAR
22,5000
CHF
10
NEAR
45,0000
CHF
20
NEAR
90,0000
CHF
25
NEAR
112,500
CHF
50
NEAR
225,000
CHF
100
NEAR
450,000
CHF
250
NEAR
1.125,00
CHF
500
NEAR
2.250,00
CHF
1000
NEAR
4.500,00
CHF
2500
NEAR
11.250,0
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang NEAR Protocol
CHF
NEAR
0.01
CHF
0,00222222
NEAR
0.1
CHF
0,02222222
NEAR
1
CHF
0,22222222
NEAR
2
CHF
0,44444444
NEAR
3
CHF
0,66666667
NEAR
5
CHF
1,111111
NEAR
10
CHF
2,222222
NEAR
20
CHF
4,444444
NEAR
25
CHF
5,555556
NEAR
50
CHF
11,1111
NEAR
100
CHF
22,2222
NEAR
250
CHF
55,5556
NEAR
500
CHF
111,111
NEAR
1000
CHF
222,222
NEAR
2500
CHF
555,556
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CHF được tạo vào lúc 06:18:17 1/10/2024
Last Updated at 06:18:17 1/10/2024 UTC