Chuyển đổi 0.01 CHF sang NEAR
Chuyển đổi 0.01 CHF sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 5,96 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:17, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CHF
Theo dõi
20:17, 25 tháng 11, 2024
0 CHF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,960000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.444.189.235 CHF. NEAR Protocol tăng +4.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.44%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.006.416 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
7,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,44 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:17 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.96 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,960000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Swiss Franc
NEAR
CHF
0.01
NEAR
0,05960000
CHF
0.1
NEAR
0,59600000
CHF
1
NEAR
5,960000
CHF
2
NEAR
11,9200
CHF
3
NEAR
17,8800
CHF
5
NEAR
29,8000
CHF
10
NEAR
59,6000
CHF
20
NEAR
119,200
CHF
25
NEAR
149,000
CHF
50
NEAR
298,000
CHF
100
NEAR
596,000
CHF
250
NEAR
1.490,00
CHF
500
NEAR
2.980,00
CHF
1000
NEAR
5.960,00
CHF
2500
NEAR
14.900,0
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang NEAR Protocol
CHF
NEAR
0.01
CHF
0,00167785
NEAR
0.1
CHF
0,01677852
NEAR
1
CHF
0,16778523
NEAR
2
CHF
0,33557047
NEAR
3
CHF
0,50335570
NEAR
5
CHF
0,83892617
NEAR
10
CHF
1,677852
NEAR
20
CHF
3,355705
NEAR
25
CHF
4,194631
NEAR
50
CHF
8,389262
NEAR
100
CHF
16,7785
NEAR
250
CHF
41,9463
NEAR
500
CHF
83,8926
NEAR
1000
CHF
167,785
NEAR
2500
CHF
419,463
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CHF được tạo vào lúc 20:17:38 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC