Chuyển đổi 0.01 CHF sang NEAR
Chuyển đổi 0.01 CHF sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,99 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:40, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CHF
Theo dõi
23:40, 19 tháng 8, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,990000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 155.816.712 CHF. NEAR Protocol giảm -4.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.30%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.496.787 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.205.762 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
2,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
155,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:40 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.99 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,990000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Swiss Franc

NEAR
CHF
0.01
NEAR
0,01990000
CHF
0.1
NEAR
0,19900000
CHF
1
NEAR
1,990000
CHF
2
NEAR
3,980000
CHF
3
NEAR
5,970000
CHF
5
NEAR
9,950000
CHF
10
NEAR
19,9000
CHF
20
NEAR
39,8000
CHF
25
NEAR
49,7500
CHF
50
NEAR
99,5000
CHF
100
NEAR
199,000
CHF
250
NEAR
497,500
CHF
500
NEAR
995,000
CHF
1000
NEAR
1.990,00
CHF
2500
NEAR
4.975,00
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang NEAR Protocol
CHF

NEAR
0.01
CHF
0,00502513
NEAR
0.1
CHF
0,05025126
NEAR
1
CHF
0,50251256
NEAR
2
CHF
1,005025
NEAR
3
CHF
1,507538
NEAR
5
CHF
2,512563
NEAR
10
CHF
5,025126
NEAR
20
CHF
10,0503
NEAR
25
CHF
12,5628
NEAR
50
CHF
25,1256
NEAR
100
CHF
50,2513
NEAR
250
CHF
125,628
NEAR
500
CHF
251,256
NEAR
1000
CHF
502,513
NEAR
2500
CHF
1.256,281
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CHF được tạo vào lúc 23:40:40 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC