Chuyển đổi 10 CHF sang NEAR
Chuyển đổi 10 CHF sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,64 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:03, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CHF
Theo dõi
7:03, 21 tháng 11, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,640000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 404.280.763 CHF. NEAR Protocol giảm -14.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.78%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.280.487.128 US$ và tổng cung lưu thông là 1.280.486.759 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 50.
Vốn hóa thị trường
2,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
404,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:03 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.64 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,640000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Swiss Franc
NEAR
CHF
0.01
NEAR
0,01640000
CHF
0.1
NEAR
0,16400000
CHF
1
NEAR
1,640000
CHF
2
NEAR
3,280000
CHF
3
NEAR
4,920000
CHF
5
NEAR
8,200000
CHF
10
NEAR
16,4000
CHF
20
NEAR
32,8000
CHF
25
NEAR
41,0000
CHF
50
NEAR
82,0000
CHF
100
NEAR
164,000
CHF
250
NEAR
410,000
CHF
500
NEAR
820,000
CHF
1000
NEAR
1.640,00
CHF
2500
NEAR
4.100,00
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang NEAR Protocol
CHF
NEAR
0.01
CHF
0,00609756
NEAR
0.1
CHF
0,06097561
NEAR
1
CHF
0,60975610
NEAR
2
CHF
1,219512
NEAR
3
CHF
1,829268
NEAR
5
CHF
3,048780
NEAR
10
CHF
6,097561
NEAR
20
CHF
12,1951
NEAR
25
CHF
15,2439
NEAR
50
CHF
30,4878
NEAR
100
CHF
60,9756
NEAR
250
CHF
152,439
NEAR
500
CHF
304,878
NEAR
1000
CHF
609,756
NEAR
2500
CHF
1.524,39
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CHF được tạo vào lúc 07:03:43 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC