Chuyển đổi 1 CHF sang NEAR
Chuyển đổi 1 CHF sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,03 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:25, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CHF
Theo dõi
21:25, 20 tháng 8, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,030000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 144.698.703 CHF. NEAR Protocol tăng +1.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.79%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.649.460 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.392.867 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
2,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
144,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:25 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.03 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,030000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Swiss Franc

NEAR
CHF
0.01
NEAR
0,02030000
CHF
0.1
NEAR
0,20300000
CHF
1
NEAR
2,030000
CHF
2
NEAR
4,060000
CHF
3
NEAR
6,090000
CHF
5
NEAR
10,1500
CHF
10
NEAR
20,3000
CHF
20
NEAR
40,6000
CHF
25
NEAR
50,7500
CHF
50
NEAR
101,500
CHF
100
NEAR
203,000
CHF
250
NEAR
507,500
CHF
500
NEAR
1.015,00
CHF
1000
NEAR
2.030,00
CHF
2500
NEAR
5.075,00
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang NEAR Protocol
CHF

NEAR
0.01
CHF
0,00492611
NEAR
0.1
CHF
0,04926108
NEAR
1
CHF
0,49261084
NEAR
2
CHF
0,98522167
NEAR
3
CHF
1,477833
NEAR
5
CHF
2,463054
NEAR
10
CHF
4,926108
NEAR
20
CHF
9,852217
NEAR
25
CHF
12,3153
NEAR
50
CHF
24,6305
NEAR
100
CHF
49,2611
NEAR
250
CHF
123,153
NEAR
500
CHF
246,305
NEAR
1000
CHF
492,611
NEAR
2500
CHF
1.231,527
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CHF được tạo vào lúc 21:25:41 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC