Chuyển đổi 0.1 CHF thành NEAR
Chuyển đổi 0.1 CHF sang NEAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 4,22 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:35, 7 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,220000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 176.555.077 CHF. NEAR Protocol tăng +5.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.40%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.094.303.023,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
4,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
176,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:35 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.22 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,220000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Swiss Franc
NEAR
CHF
0.01
NEAR
0,04220000
CHF
0.1
NEAR
0,42200000
CHF
1
NEAR
4,220000
CHF
2
NEAR
8,440000
CHF
3
NEAR
12,6600
CHF
5
NEAR
21,1000
CHF
10
NEAR
42,2000
CHF
20
NEAR
84,4000
CHF
25
NEAR
105,500
CHF
50
NEAR
211,000
CHF
100
NEAR
422,000
CHF
250
NEAR
1.055,00
CHF
500
NEAR
2.110,00
CHF
1000
NEAR
4.220,00
CHF
2500
NEAR
10.550,0
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc thành NEAR Protocol
CHF
NEAR
0.01
CHF
0,00236967
NEAR
0.1
CHF
0,02369668
NEAR
1
CHF
0,23696682
NEAR
2
CHF
0,47393365
NEAR
3
CHF
0,71090047
NEAR
5
CHF
1,184834
NEAR
10
CHF
2,369668
NEAR
20
CHF
4,739336
NEAR
25
CHF
5,924171
NEAR
50
CHF
11,8483
NEAR
100
CHF
23,6967
NEAR
250
CHF
59,2417
NEAR
500
CHF
118,483
NEAR
1000
CHF
236,967
NEAR
2500
CHF
592,417
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-CHF page created at 13:35:31 7/7/2024 UTC
Last Updated at 13:35:31 7/7/2024 UTC