Chuyển đổi 1 KRW sang NEAR
Chuyển đổi 1 KRW sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 9.058,24 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:13, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KRW
Theo dõi
4:13, 26 tháng 11, 2024
0 KRW
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9.058,24 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.245.256.776.505 ₩. NEAR Protocol giảm -2.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -2.88%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.098.451 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
11,05 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
2,25 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:13 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9058.24 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9.058,24 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KRW mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang South Korean Won
NEAR
KRW
0.01
NEAR
90,5824
KRW
0.1
NEAR
905,824
KRW
1
NEAR
9.058,24
KRW
2
NEAR
18.116,48
KRW
3
NEAR
27.174,72
KRW
5
NEAR
45.291,2
KRW
10
NEAR
90.582,4
KRW
20
NEAR
181.164,8
KRW
25
NEAR
226.456
KRW
50
NEAR
452.912
KRW
100
NEAR
905.824
KRW
250
NEAR
2.264.560
KRW
500
NEAR
4.529.120
KRW
1000
NEAR
9.058.240
KRW
2500
NEAR
22.645.600
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang NEAR Protocol
KRW
NEAR
0.01
KRW
0,00000110
NEAR
0.1
KRW
0,00001104
NEAR
1
KRW
0,00011040
NEAR
2
KRW
0,00022079
NEAR
3
KRW
0,00033119
NEAR
5
KRW
0,00055198
NEAR
10
KRW
0,00110397
NEAR
20
KRW
0,00220793
NEAR
25
KRW
0,00275992
NEAR
50
KRW
0,00551984
NEAR
100
KRW
0,01103967
NEAR
250
KRW
0,02759918
NEAR
500
KRW
0,05519836
NEAR
1000
KRW
0,11039672
NEAR
2500
KRW
0,27599180
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KRW được tạo vào lúc 04:13:49 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC