Chuyển đổi 0.1 KRW thành NEAR
Chuyển đổi 0.1 KRW sang NEAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 7.891,44 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:36, 26 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7.891,44 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 358.615.024.394 ₩. NEAR Protocol tăng +6.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.62%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.105.594.372,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
8,72 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
358,62 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:36 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7891.44 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7.891,44 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KRW mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành South Korean Won
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
KRW
0.01
NEAR
78,9144
KRW
0.1
NEAR
789,144
KRW
1
NEAR
7.891,44
KRW
2
NEAR
15.782,88
KRW
3
NEAR
23.674,32
KRW
5
NEAR
39.457,2
KRW
10
NEAR
78.914,4
KRW
20
NEAR
157.828,8
KRW
25
NEAR
197.286
KRW
50
NEAR
394.572
KRW
100
NEAR
789.144
KRW
250
NEAR
1.972.860
KRW
500
NEAR
3.945.720
KRW
1000
NEAR
7.891.440
KRW
2500
NEAR
19.728.600
KRW
Chuyển đổi South Korean Won thành NEAR Protocol
KRW
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
KRW
0,00000127
NEAR
0.1
KRW
0,00001267
NEAR
1
KRW
0,00012672
NEAR
2
KRW
0,00025344
NEAR
3
KRW
0,00038016
NEAR
5
KRW
0,00063360
NEAR
10
KRW
0,00126720
NEAR
20
KRW
0,00253439
NEAR
25
KRW
0,00316799
NEAR
50
KRW
0,00633598
NEAR
100
KRW
0,01267196
NEAR
250
KRW
0,03167990
NEAR
500
KRW
0,06335979
NEAR
1000
KRW
0,12671958
NEAR
2500
KRW
0,31679896
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-KRW page created at 23:36:00 26/7/2024 UTC
Last Updated at 23:36:00 26/7/2024 UTC