Chuyển đổi 2 KRW sang NEAR
Chuyển đổi 2 KRW sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 7.026,06 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:14, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7.026,06 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 638.661.443.463 ₩. NEAR Protocol giảm -0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.65%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 21.
Vốn hóa thị trường
7,78 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
638,66 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:14 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7026.06 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7.026,06 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KRW mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang South Korean Won
NEAR
KRW
0.01
NEAR
70,2606
KRW
0.1
NEAR
702,606
KRW
1
NEAR
7.026,06
KRW
2
NEAR
14.052,12
KRW
3
NEAR
21.078,18
KRW
5
NEAR
35.130,3
KRW
10
NEAR
70.260,6
KRW
20
NEAR
140.521,2
KRW
25
NEAR
175.651,5
KRW
50
NEAR
351.303
KRW
100
NEAR
702.606
KRW
250
NEAR
1.756.515
KRW
500
NEAR
3.513.030
KRW
1000
NEAR
7.026.060
KRW
2500
NEAR
17.565.150
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang NEAR Protocol
KRW
NEAR
0.01
KRW
0,00000142
NEAR
0.1
KRW
0,00001423
NEAR
1
KRW
0,00014233
NEAR
2
KRW
0,00028465
NEAR
3
KRW
0,00042698
NEAR
5
KRW
0,00071164
NEAR
10
KRW
0,00142327
NEAR
20
KRW
0,00284655
NEAR
25
KRW
0,00355818
NEAR
50
KRW
0,00711636
NEAR
100
KRW
0,01423273
NEAR
250
KRW
0,03558182
NEAR
500
KRW
0,07116364
NEAR
1000
KRW
0,14232728
NEAR
2500
KRW
0,35581820
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KRW được tạo vào lúc 06:14:39 1/10/2024
Last Updated at 06:14:39 1/10/2024 UTC