Chuyển đổi 10 NEAR sang KRW
Chuyển đổi 10 NEAR sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2.815,29 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:29, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KRW
Theo dõi
23:29, 16 tháng 4, 2025
0 KRW
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2.815,29 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 273.548.893.301 ₩. NEAR Protocol giảm -4.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.39%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.245.429.864 US$ và tổng cung lưu thông là 1.206.255.779 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
3,4 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
273,55 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:29 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 28152.9 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2.815,29 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KRW mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang South Korean Won

NEAR
KRW
0.01
NEAR
28,1529
KRW
0.1
NEAR
281,529
KRW
1
NEAR
2.815,29
KRW
2
NEAR
5.630,58
KRW
3
NEAR
8.445,87
KRW
5
NEAR
14.076,45
KRW
10
NEAR
28.152,9
KRW
20
NEAR
56.305,8
KRW
25
NEAR
70.382,25
KRW
50
NEAR
140.764,5
KRW
100
NEAR
281.529
KRW
250
NEAR
703.822,5
KRW
500
NEAR
1.407.645
KRW
1000
NEAR
2.815.290
KRW
2500
NEAR
7.038.225
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang NEAR Protocol
KRW

NEAR
0.01
KRW
0,00000355
NEAR
0.1
KRW
0,00003552
NEAR
1
KRW
0,00035520
NEAR
2
KRW
0,00071041
NEAR
3
KRW
0,00106561
NEAR
5
KRW
0,00177602
NEAR
10
KRW
0,00355203
NEAR
20
KRW
0,00710406
NEAR
25
KRW
0,00888008
NEAR
50
KRW
0,01776016
NEAR
100
KRW
0,03552032
NEAR
250
KRW
0,08880080
NEAR
500
KRW
0,17760160
NEAR
1000
KRW
0,35520319
NEAR
2500
KRW
0,88800798
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KRW được tạo vào lúc 23:29:29 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC