Chuyển đổi 0.01 UNI sang BCH
Chuyển đổi 0.01 UNI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,014 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:16, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01354768 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 457.946 BCH. Uniswap giảm -0.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.30%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
8,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
457,95 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:16 , việc chuyển đổi 0.01 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0001354768 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01354768 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00013548
BCH
0.1
UNI
0,00135477
BCH
1
UNI
0,01354768
BCH
2
UNI
0,02709536
BCH
3
UNI
0,04064304
BCH
5
UNI
0,06773840
BCH
10
UNI
0,13547680
BCH
20
UNI
0,27095360
BCH
25
UNI
0,33869200
BCH
50
UNI
0,67738400
BCH
100
UNI
1,354768
BCH
250
UNI
3,386920
BCH
500
UNI
6,773840
BCH
1000
UNI
13,5477
BCH
2500
UNI
33,8692
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,73813376
UNI
0.1
BCH
7,381338
UNI
1
BCH
73,8134
UNI
2
BCH
147,627
UNI
3
BCH
221,440
UNI
5
BCH
369,067
UNI
10
BCH
738,134
UNI
20
BCH
1.476,268
UNI
25
BCH
1.845,334
UNI
50
BCH
3.690,669
UNI
100
BCH
7.381,338
UNI
250
BCH
18.453,344
UNI
500
BCH
36.906,688
UNI
1000
BCH
73.813,376
UNI
2500
BCH
184.533,44
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 03:16:13 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC