Chuyển đổi 0.01 UNI sang BCH
Chuyển đổi 0.01 UNI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,018 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:04, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01844114 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 738.305 BCH. Uniswap tăng +0.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.18%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
11,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
738,31 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:04 , việc chuyển đổi 0.01 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00018441140000000002 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01844114 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00018441
BCH
0.1
UNI
0,00184411
BCH
1
UNI
0,01844114
BCH
2
UNI
0,03688228
BCH
3
UNI
0,05532342
BCH
5
UNI
0,09220570
BCH
10
UNI
0,18441140
BCH
20
UNI
0,36882280
BCH
25
UNI
0,46102850
BCH
50
UNI
0,92205700
BCH
100
UNI
1,844114
BCH
250
UNI
4,610285
BCH
500
UNI
9,220570
BCH
1000
UNI
18,4411
BCH
2500
UNI
46,1029
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,54226583
UNI
0.1
BCH
5,422658
UNI
1
BCH
54,2266
UNI
2
BCH
108,453
UNI
3
BCH
162,680
UNI
5
BCH
271,133
UNI
10
BCH
542,266
UNI
20
BCH
1.084,532
UNI
25
BCH
1.355,665
UNI
50
BCH
2.711,329
UNI
100
BCH
5.422,658
UNI
250
BCH
13.556,646
UNI
500
BCH
27.113,291
UNI
1000
BCH
54.226,583
UNI
2500
BCH
135.566,456
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 15:04:32 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC