Chuyển đổi 0.01 UNI sang BCH
Chuyển đổi 0.01 UNI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,02 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:19, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01999753 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 531.622 BCH. Uniswap giảm -0.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.42%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
12,01 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
531,62 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:19 , việc chuyển đổi 0.01 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0001999753 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01999753 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00019998
BCH
0.1
UNI
0,00199975
BCH
1
UNI
0,01999753
BCH
2
UNI
0,03999506
BCH
3
UNI
0,05999259
BCH
5
UNI
0,09998765
BCH
10
UNI
0,19997530
BCH
20
UNI
0,39995060
BCH
25
UNI
0,49993825
BCH
50
UNI
0,99987650
BCH
100
UNI
1,999753
BCH
250
UNI
4,999383
BCH
500
UNI
9,998765
BCH
1000
UNI
19,9975
BCH
2500
UNI
49,9938
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,50006176
UNI
0.1
BCH
5,000618
UNI
1
BCH
50,0062
UNI
2
BCH
100,012
UNI
3
BCH
150,019
UNI
5
BCH
250,031
UNI
10
BCH
500,062
UNI
20
BCH
1.000,124
UNI
25
BCH
1.250,154
UNI
50
BCH
2.500,309
UNI
100
BCH
5.000,618
UNI
250
BCH
12.501,544
UNI
500
BCH
25.003,088
UNI
1000
BCH
50.006,176
UNI
2500
BCH
125.015,439
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 22:19:13 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC