Chuyển đổi 1 UNI sang BCH
Chuyển đổi 1 UNI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,014 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:24, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01413825 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.144.334 BCH. Uniswap giảm -7.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.29%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
8,49 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:24 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01413825 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01413825 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00014138
BCH
0.1
UNI
0,00141383
BCH
1
UNI
0,01413825
BCH
2
UNI
0,02827650
BCH
3
UNI
0,04241475
BCH
5
UNI
0,07069125
BCH
10
UNI
0,14138250
BCH
20
UNI
0,28276500
BCH
25
UNI
0,35345625
BCH
50
UNI
0,70691250
BCH
100
UNI
1,413825
BCH
250
UNI
3,534563
BCH
500
UNI
7,069125
BCH
1000
UNI
14,1383
BCH
2500
UNI
35,3456
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,70730112
UNI
0.1
BCH
7,073011
UNI
1
BCH
70,7301
UNI
2
BCH
141,460
UNI
3
BCH
212,190
UNI
5
BCH
353,651
UNI
10
BCH
707,301
UNI
20
BCH
1.414,602
UNI
25
BCH
1.768,253
UNI
50
BCH
3.536,506
UNI
100
BCH
7.073,011
UNI
250
BCH
17.682,528
UNI
500
BCH
35.365,056
UNI
1000
BCH
70.730,112
UNI
2500
BCH
176.825,279
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 21:24:07 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC