Chuyển đổi 1 UNI sang BCH
Chuyển đổi 1 UNI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,015 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:14, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01509230 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.888.567 BCH. Uniswap tăng +2.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.79%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
9,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:14 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0150923 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01509230 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash
UNI
BCH
0.01
UNI
0,00015092
BCH
0.1
UNI
0,00150923
BCH
1
UNI
0,01509230
BCH
2
UNI
0,03018460
BCH
3
UNI
0,04527690
BCH
5
UNI
0,07546150
BCH
10
UNI
0,15092300
BCH
20
UNI
0,30184600
BCH
25
UNI
0,37730750
BCH
50
UNI
0,75461500
BCH
100
UNI
1,509230
BCH
250
UNI
3,773075
BCH
500
UNI
7,546150
BCH
1000
UNI
15,0923
BCH
2500
UNI
37,7308
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap
BCH
UNI
0.01
BCH
0,66258953
UNI
0.1
BCH
6,625895
UNI
1
BCH
66,2590
UNI
2
BCH
132,518
UNI
3
BCH
198,777
UNI
5
BCH
331,295
UNI
10
BCH
662,590
UNI
20
BCH
1.325,179
UNI
25
BCH
1.656,474
UNI
50
BCH
3.312,948
UNI
100
BCH
6.625,895
UNI
250
BCH
16.564,738
UNI
500
BCH
33.129,477
UNI
1000
BCH
66.258,953
UNI
2500
BCH
165.647,383
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 06:14:45 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC