Chuyển đổi 1000 UNI sang BCH
Chuyển đổi 1000 UNI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,013 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:03, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BCH
Theo dõi
19:03, 22 tháng 10, 2025
0 BCH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01301254 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 603.194 BCH. Uniswap giảm -1.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.01%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
7,82 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
603,19 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:03 , việc chuyển đổi 1000 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.01254 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01301254 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00013013
BCH
0.1
UNI
0,00130125
BCH
1
UNI
0,01301254
BCH
2
UNI
0,02602508
BCH
3
UNI
0,03903762
BCH
5
UNI
0,06506270
BCH
10
UNI
0,13012540
BCH
20
UNI
0,26025080
BCH
25
UNI
0,32531350
BCH
50
UNI
0,65062700
BCH
100
UNI
1,301254
BCH
250
UNI
3,253135
BCH
500
UNI
6,506270
BCH
1000
UNI
13,0125
BCH
2500
UNI
32,5313
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,76848947
UNI
0.1
BCH
7,684895
UNI
1
BCH
76,8489
UNI
2
BCH
153,698
UNI
3
BCH
230,547
UNI
5
BCH
384,245
UNI
10
BCH
768,489
UNI
20
BCH
1.536,979
UNI
25
BCH
1.921,224
UNI
50
BCH
3.842,447
UNI
100
BCH
7.684,895
UNI
250
BCH
19.212,237
UNI
500
BCH
38.424,474
UNI
1000
BCH
76.848,947
UNI
2500
BCH
192.122,368
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 19:03:03 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC