Chuyển đổi 1000 UNI sang BCH
Chuyển đổi 1000 UNI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,02 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:27, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,02032107 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.188.095 BCH. Uniswap tăng +2.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.40%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
12,19 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:27 , việc chuyển đổi 1000 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20.32107 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,02032107 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00020321
BCH
0.1
UNI
0,00203211
BCH
1
UNI
0,02032107
BCH
2
UNI
0,04064214
BCH
3
UNI
0,06096321
BCH
5
UNI
0,10160535
BCH
10
UNI
0,20321070
BCH
20
UNI
0,40642140
BCH
25
UNI
0,50802675
BCH
50
UNI
1,016054
BCH
100
UNI
2,032107
BCH
250
UNI
5,080268
BCH
500
UNI
10,1605
BCH
1000
UNI
20,3211
BCH
2500
UNI
50,8027
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,49210007
UNI
0.1
BCH
4,921001
UNI
1
BCH
49,2100
UNI
2
BCH
98,4200
UNI
3
BCH
147,630
UNI
5
BCH
246,050
UNI
10
BCH
492,100
UNI
20
BCH
984,200
UNI
25
BCH
1.230,25
UNI
50
BCH
2.460,50
UNI
100
BCH
4.921,001
UNI
250
BCH
12.302,502
UNI
500
BCH
24.605,004
UNI
1000
BCH
49.210,007
UNI
2500
BCH
123.025,018
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 07:27:16 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC