Chuyển đổi 1000 UNI sang BCH
Chuyển đổi 1000 UNI sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,029 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:56, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,02946843 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 436.707 BCH. Uniswap tăng +0.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.08%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
17,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
436,71 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:56 , việc chuyển đổi 1000 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 29.46843 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,02946843 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash
![uni](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12504/small/uniswap-logo.png?1720676669)
UNI
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
0.01
UNI
0,00029468
BCH
0.1
UNI
0,00294684
BCH
1
UNI
0,02946843
BCH
2
UNI
0,05893686
BCH
3
UNI
0,08840529
BCH
5
UNI
0,14734215
BCH
10
UNI
0,29468430
BCH
20
UNI
0,58936860
BCH
25
UNI
0,73671075
BCH
50
UNI
1,473422
BCH
100
UNI
2,946843
BCH
250
UNI
7,367108
BCH
500
UNI
14,7342
BCH
1000
UNI
29,4684
BCH
2500
UNI
73,6711
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
![uni](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12504/small/uniswap-logo.png?1720676669)
UNI
0.01
BCH
0,33934621
UNI
0.1
BCH
3,393462
UNI
1
BCH
33,9346
UNI
2
BCH
67,8692
UNI
3
BCH
101,804
UNI
5
BCH
169,673
UNI
10
BCH
339,346
UNI
20
BCH
678,692
UNI
25
BCH
848,366
UNI
50
BCH
1.696,731
UNI
100
BCH
3.393,462
UNI
250
BCH
8.483,655
UNI
500
BCH
16.967,31
UNI
1000
BCH
33.934,621
UNI
2500
BCH
84.836,552
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 21:56:38 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC