Chuyển đổi 1 BCH sang UNI
Chuyển đổi 1 BCH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,015 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:47, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01464930 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 906.602 BCH. Uniswap tăng +0.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.09%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 39.
Vốn hóa thị trường
8,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
906,6 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:47 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0146493 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01464930 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00014649
BCH
0.1
UNI
0,00146493
BCH
1
UNI
0,01464930
BCH
2
UNI
0,02929860
BCH
3
UNI
0,04394790
BCH
5
UNI
0,07324650
BCH
10
UNI
0,14649300
BCH
20
UNI
0,29298600
BCH
25
UNI
0,36623250
BCH
50
UNI
0,73246500
BCH
100
UNI
1,464930
BCH
250
UNI
3,662325
BCH
500
UNI
7,324650
BCH
1000
UNI
14,6493
BCH
2500
UNI
36,6233
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,68262647
UNI
0.1
BCH
6,826265
UNI
1
BCH
68,2626
UNI
2
BCH
136,525
UNI
3
BCH
204,788
UNI
5
BCH
341,313
UNI
10
BCH
682,626
UNI
20
BCH
1.365,253
UNI
25
BCH
1.706,566
UNI
50
BCH
3.413,132
UNI
100
BCH
6.826,265
UNI
250
BCH
17.065,662
UNI
500
BCH
34.131,324
UNI
1000
BCH
68.262,647
UNI
2500
BCH
170.656,618
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 09:47:00 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC