Chuyển đổi 500 BCH sang UNI
Chuyển đổi 500 BCH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 0,024 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:22, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BCH
Theo dõi
21:22, 25 tháng 11, 2024
0 BCH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,02369026 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.601.503 BCH. Uniswap tăng +13.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +3.76%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 26.
Vốn hóa thị trường
14,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:22 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02369026 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,02369026 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash
UNI
BCH
0.01
UNI
0,00023690
BCH
0.1
UNI
0,00236903
BCH
1
UNI
0,02369026
BCH
2
UNI
0,04738052
BCH
3
UNI
0,07107078
BCH
5
UNI
0,11845130
BCH
10
UNI
0,23690260
BCH
20
UNI
0,47380520
BCH
25
UNI
0,59225650
BCH
50
UNI
1,184513
BCH
100
UNI
2,369026
BCH
250
UNI
5,922565
BCH
500
UNI
11,8451
BCH
1000
UNI
23,6903
BCH
2500
UNI
59,2257
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap
BCH
UNI
0.01
BCH
0,42211440
UNI
0.1
BCH
4,221144
UNI
1
BCH
42,2114
UNI
2
BCH
84,4229
UNI
3
BCH
126,634
UNI
5
BCH
211,057
UNI
10
BCH
422,114
UNI
20
BCH
844,229
UNI
25
BCH
1.055,286
UNI
50
BCH
2.110,572
UNI
100
BCH
4.221,144
UNI
250
BCH
10.552,86
UNI
500
BCH
21.105,72
UNI
1000
BCH
42.211,44
UNI
2500
BCH
105.528,601
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 21:22:29 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC