Chuyển đổi 2 BCH sang UNI
Chuyển đổi 2 BCH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,018 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:11, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01840180 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.067.311 BCH. Uniswap giảm -2.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.14%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
11,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:11 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0184018 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01840180 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00018402
BCH
0.1
UNI
0,00184018
BCH
1
UNI
0,01840180
BCH
2
UNI
0,03680360
BCH
3
UNI
0,05520540
BCH
5
UNI
0,09200900
BCH
10
UNI
0,18401800
BCH
20
UNI
0,36803600
BCH
25
UNI
0,46004500
BCH
50
UNI
0,92009000
BCH
100
UNI
1,840180
BCH
250
UNI
4,600450
BCH
500
UNI
9,200900
BCH
1000
UNI
18,4018
BCH
2500
UNI
46,0045
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,54342510
UNI
0.1
BCH
5,434251
UNI
1
BCH
54,3425
UNI
2
BCH
108,685
UNI
3
BCH
163,028
UNI
5
BCH
271,713
UNI
10
BCH
543,425
UNI
20
BCH
1.086,85
UNI
25
BCH
1.358,563
UNI
50
BCH
2.717,125
UNI
100
BCH
5.434,251
UNI
250
BCH
13.585,627
UNI
500
BCH
27.171,255
UNI
1000
BCH
54.342,51
UNI
2500
BCH
135.856,275
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 15:11:56 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC